Diễn biến chính Al-Hazm vs Al-Ittihad |
||||
21' | 0-1 | Saleh Al-Jamaan | ||
(7)↑(29)↓ | 46' | |||
57' | 0-2 | Ricardo P.(OW) | ||
Mohamed Al-Thani | 1-2 | 60' | ||
Toze | 2-2 | 63' | ||
69' | (11)↑(30)↓ | |||
70' | (13)↑(90)↓ | |||
(88)↑(93)↓ | 79' | |||
(90)↑(11)↓ | 89' | |||
(19)↑(95)↓ | 89' | |||
90' | 2-3 | Dahmen A.(OW) | ||
90' | (22)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Al-Hazm vs Al-Ittihad |
||||
Al-Hazm | Al-Ittihad | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
18 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
481 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |