
Diễn biến chính Al-Feiha<font color=#880000>(N)</font> vs Al-Nassr |
||||
(77)↑(27)↓ | 58' | |||
(7)↑(66)↓ | 58' | |||
(11)↑(9)↓ | 75' | |||
81' | 0-1 | Ronaldo C. | ||
83' | (14)↑(25)↓ | |||
(98)↑(29)↓ | 84' | |||
(80)↑(22)↓ | 84' | |||
89' | (46)↑(23)↓ | |||
90' | (8)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Al-Feiha(N) vs Al-Nassr |
||||
Al-Feiha<font color=#880000>(N)</font> | Al-Nassr | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
23% |
|
Kiểm soát bóng |
|
77% |
22% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
78% |
233 |
|
Số đường chuyền |
|
756 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
2 |
6 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |