
Diễn biến chính Al-Feiha vs Al-Wehda |
||||
47' | 0-1 | Duarte O. | ||
Sakala F. | 1-1 | 53' | ||
56' | 1-2 | Anselmo | ||
(9)↑(66)↓ | 60' | |||
62' | (2)↑(22)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 75' | |||
(2)↑(22)↓ | 75' | |||
79' | (80)↑(24)↓ | |||
(29)↑(13)↓ | 86' | |||
90' | (88)↑(76)↓ |
Số liệu thống kê Al-Feiha vs Al-Wehda |
||||
Al-Feiha | Al-Wehda | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
412 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
24 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |