
Diễn biến chính Al-Feiha vs Al-Tai |
||||
(80)↑(66)↓ | 46' | |||
Sultan Mandash | 1-0 | 47' | ||
(98)↑(2)↓ | 57' | |||
(37)↑(13)↓ | 57' | |||
63' | (17)↑(10)↓ | |||
(11)↑(27)↓ | 73' | |||
83' | (13)↑(88)↓ | |||
83' | (99)↑(80)↓ | |||
83' | (26)↑(70)↓ | |||
(33)↑(8)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Al-Feiha vs Al-Tai |
||||
Al-Feiha | Al-Tai | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
302 |
|
Số đường chuyền |
|
523 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |