
Diễn biến chính Al-Feiha vs Al-Taawoun |
||||
(3)↑(4)↓ | 46' | |||
62' | (90)↑(19)↓ | |||
(99)↑(7)↓ | 67' | |||
(13)↑(14)↓ | 77' | |||
77' | (9)↑(38)↓ | |||
77' | (27)↑(99)↓ | |||
90' | (5)↑(93)↓ | |||
90' | (6)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Al-Feiha vs Al-Taawoun |
||||
Al-Feiha | Al-Taawoun | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
30 |
|
Ném biên |
|
17 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
26 |
|
Long pass |
|
28 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |