Diễn biến chính Al-Feiha vs Al-Riyadh |
||||
Onyekuru H. | 1-0 | 30' | ||
64' | 1-1 | Musona K. | ||
(6)↑(8)↓ | 64' | |||
(27)↑(13)↓ | 79' | |||
83' | (7)↑(9)↓ | |||
87' | (26)↑(15)↓ | |||
(45)↑(7)↓ | 90' | |||
(29)↑(66)↓ | 90' | |||
90' | (18)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Al-Feiha vs Al-Riyadh |
||||
Al-Feiha | Al-Riyadh | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
500 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |