
Diễn biến chính Al-Feiha vs Al-Orubah |
||||
34' | (29)↑(7)↓ | |||
(29)↑(13)↓ | 39' | |||
(11 )↑(77 )↓ | 70' | |||
(99)↑(3)↓ | 78' | |||
(15)↑(66)↓ | 78' | |||
84' | (18)↑(37)↓ | |||
90' | 0-1 | Boateng E. | ||
Lopez R. | 90' | |||
90' | (12)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Al-Feiha vs Al-Orubah |
||||
Al-Feiha | Al-Orubah | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
558 |
|
Số đường chuyền |
|
247 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
23 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |