
Diễn biến chính Al-Feiha vs Al-Nassr |
||||
50' | 0-1 | Talisca A. | ||
61' | 0-2 | Talisca A. | ||
Husein Al Shuwaish | 1-2 | 66' | ||
67' | (8)↑(94)↓ | |||
74' | 1-3 | Otavio | ||
(8)↑(13)↓ | 77' | |||
(27)↑(7)↓ | 77' | |||
88' | (23)↑(29)↓ | |||
(29)↑(77)↓ | 88' | |||
(6)↑(3)↓ | 88' | |||
90' | (14)↑(10)↓ | |||
90' | (16)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Al-Feiha vs Al-Nassr |
||||
Al-Feiha | Al-Nassr | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
691 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |