Diễn biến chính Al-Fateh vs Al-Riyadh |
||||
(42)↑(15)↓ | 17' | |||
Bendebka S. | 1-0 | 45' | ||
(21)↑(80)↓ | 46' | |||
61' | 1-1 | Asiri A. | ||
(7)↑(94)↓ | 72' | |||
81' | 1-2 | Mensah B. | ||
83' | (7)↑(17)↓ | |||
(82)↑(18)↓ | 87' | |||
(49)↑(12)↓ | 87' | |||
90' | (18)↑(43)↓ |
Số liệu thống kê Al-Fateh vs Al-Riyadh |
||||
Al-Fateh | Al-Riyadh | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
14 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
40 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |