
Diễn biến chính Al-Ettifaq vs Al-Ahli SFC |
||||
8' | 0-1 | Al Buraikan F. | ||
Fofana S. | 1-1 | 45' | ||
46' | (15)↑(31)↓ | |||
(11)↑(75)↓ | 46' | |||
Al Buraikan F.(OW) | 2-1 | 49' | ||
(77)↑(24)↓ | 71' | |||
(70)↑(76)↓ | 74' | |||
74' | (19)↑(20)↓ | |||
74' | (8)↑(40)↓ | |||
88' | 2-2 | Al Ammar A. | ||
90' | (6)↑(27)↓ | |||
(90)↑(97)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Ettifaq vs Al-Ahli SFC |
||||
Al-Ettifaq | Al-Ahli SFC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
11 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
17 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |