
Diễn biến chính Al-Ettifaq vs Al Hilal |
||||
39' | 0-1 | Milinkovic-Savic S. | ||
45' | 0-2 | Al Dawsari S. | ||
69' | (96)↑(7)↓ | |||
(24)↑(9)↓ | 73' | |||
(70)↑(13)↓ | 74' | |||
(61)↑(29)↓ | 80' | |||
86' | (12)↑(6)↓ | |||
86' | (28)↑(77)↓ | |||
90' | (16)↑(8)↓ | |||
90' | (14)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Al-Ettifaq vs Al Hilal |
||||
Al-Ettifaq | Al Hilal | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
500 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |