
Diễn biến chính Albirex Niigata (W)<font color=#880000>(N)</font> vs Urawa Red Diamonds (W) |
||||
11' | 0-1 | Hana Takahashi | ||
Takikawa Y. | 1-1 | 28' |
Số liệu thống kê Albirex Niigata (W)(N) vs Urawa Red Diamonds (W) |
||||
Albirex Niigata (W)<font color=#880000>(N)</font> | Urawa Red Diamonds (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
70 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |