Diễn biến chính Albirex Niigata vs Shonan Bellmare |
||||
10' | 0-1 | Ohashi Y. | ||
26' | 0-2 | Disaro A. S. | ||
(33)↑(14)↓ | 46' | |||
46' | (13)↑(10)↓ | |||
(22)↑(32)↓ | 60' | |||
65' | (11)↑(39)↓ | |||
65' | (3)↑(26)↓ | |||
(20)↑(19)↓ | 66' | |||
(27)↑(16)↓ | 66' | |||
Takagi Y. | 1-2 | 75' | ||
78' | (15)↑(88)↓ | |||
(50)↑(31)↓ | 85' | |||
90' | (7)↑(17)↓ | |||
Takagi Y. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Albirex Niigata vs Shonan Bellmare |
||||
Albirex Niigata | Shonan Bellmare | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
728 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
18 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |