
Diễn biến chính Albirex Niigata vs Kashima Antlers |
||||
3' | 0-1 | Suzuki Y. | ||
26' | 0-2 | Kakita Y. | ||
53' | (13)↑(40)↓ | |||
62' | (15)↑(30)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 63' | |||
(25)↑(50)↓ | 64' | |||
(33)↑(11)↓ | 64' | |||
(22)↑(14)↓ | 80' | |||
89' | (3)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê Albirex Niigata vs Kashima Antlers |
||||
Albirex Niigata | Kashima Antlers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
760 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
21 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
147 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |