
Bắt đầu: 01/07/2023 16:00
Sân: Yuichi Nishimura
Diễn biến chính Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
(22)↑(17)↓ | 11' | |||
Mito S. | 1-0 | 25' | ||
Arai N. | 2-0 | 28' | ||
46' | (7)↑(3)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 46' | |||
46' | (14)↑(25)↓ | |||
63' | (30)↑(10)↓ | |||
63' | (13)↑(9)↓ | |||
(23)↑(14)↓ | 71' | |||
(6)↑(19)↓ | 72' | |||
79' | (18)↑(24)↓ | |||
(50)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Albirex Niigata vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
Albirex Niigata | Hiroshima Sanfrecce | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
536 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |