Diễn biến chính Albania vs Czech Republic |
||||
(15)↑(9)↓ | 30' | |||
65' | (9)↑(19)↓ | |||
65' | (10)↑(17)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 72' | |||
83' | (20)↑(14)↓ | |||
83' | (11)↑(15)↓ | |||
(22)↑(14)↓ | 85' | |||
(11)↑(7)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Albania vs Czech Republic |
||||
Albania | Czech Republic | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
378 |
|
Số đường chuyền |
|
488 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
15 |
|
Long pass |
|
31 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
143 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |