
Diễn biến chính Alaves vs Valencia |
||||
Garcia K. | 5' | |||
Ozkacar C.(OW) | 1-0 | 6' | ||
46' | (3)↑(15)↓ | |||
46' | (23)↑(12)↓ | |||
61' | (7)↑(10)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 66' | |||
70' | (19)↑(16)↓ | |||
(32)↑(15)↓ | 75' | |||
(14)↑(4)↓ | 75' | |||
81' | (36)↑(9)↓ | |||
(10)↑(18)↓ | 87' | |||
(23)↑(8)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Alaves vs Valencia |
||||
Alaves | Valencia | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
308 |
|
Số đường chuyền |
|
486 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
28 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
2 |
|
Thử thách |
|
5 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |