Diễn biến chính Alaves vs Real Betis |
||||
46' | (15)↑(12)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 61' | |||
(15)↑(19)↓ | 61' | |||
63' | (9)↑(24)↓ | |||
63' | (10)↑(7)↓ | |||
76' | (17)↑(18)↓ | |||
(18)↑(17)↓ | 77' | |||
(23)↑(6)↓ | 77' | |||
86' | (6)↑(5)↓ | |||
Sedlar A. | 86' | |||
(22)↑(7)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Alaves vs Real Betis |
||||
Alaves | Real Betis | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
301 |
|
Số đường chuyền |
|
530 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
25 |
|
Long pass |
|
24 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |