Diễn biến chính Alaves vs Las Palmas |
||||
31' | 0-1 | Kirian | ||
62' | (2)↑(19)↓ | |||
62' | (8)↑(12)↓ | |||
(7)↑(21)↓ | 63' | |||
(23)↑(10)↓ | 63' | |||
76' | (7)↑(17)↓ | |||
(15)↑(8)↓ | 77' | |||
(42)↑(11)↓ | 85' | |||
(14)↑(5)↓ | 86' | |||
87' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Alaves vs Las Palmas |
||||
Alaves | Las Palmas | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
306 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
7 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |