
Diễn biến chính Alaves vs Cadiz |
||||
Rioja L. | 1-0 | 51' | ||
70' | (10)↑(11)↓ | |||
70' | (36)↑(19)↓ | |||
75' | (8)↑(17)↓ | |||
(32)↑(15)↓ | 75' | |||
(7)↑(22)↓ | 76' | |||
(23)↑(18)↓ | 84' | |||
87' | (9)↑(2)↓ | |||
88' | (20)↑(33)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 90' | |||
(14)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Alaves vs Cadiz |
||||
Alaves | Cadiz | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
31 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
1 |
|
Thử thách |
|
6 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |