
Diễn biến chính Al-Akhdoud vs Al-Shabab |
||||
11' | (21)↑(16)↓ | |||
45' | 0-1 | Robert Renan | ||
Musona K. | 1-1 | 49' | ||
67' | (12)↑(6)↓ | |||
67' | (70)↑(56)↓ | |||
(6)↑(11)↓ | 81' | |||
(9)↑(14)↓ | 81' | |||
(8)↑(27)↓ | 82' | |||
(12)↑(13)↓ | 88' | |||
(16)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Al-Akhdoud vs Al-Shabab |
||||
Al-Akhdoud | Al-Shabab | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
572 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
20 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |