Diễn biến chính Al-Akhdoud vs Al Kholood |
||||
18' | (22)↑(45)↓ | |||
25' | 0-1 | Maolida M. | ||
(9)↑(14)↓ | 46' | |||
(16)↑(98)↓ | 46' | |||
Saviour G. | 1-1 | 62' | ||
79' | (4)↑(29)↓ | |||
79' | (12)↑(7)↓ | |||
(87)↑(15)↓ | 88' | |||
89' | (20)↑(11)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 90' | |||
(12)↑(13)↓ | 90' | |||
90' | 1-2 | Bassem Al-Arini |
Số liệu thống kê Al-Akhdoud vs Al Kholood |
||||
Al-Akhdoud | Al Kholood | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
32 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
19 |
|
Long pass |
|
13 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |