
Diễn biến chính Al-Ahli SFC vs Al-Wehda |
||||
13' | (80)↑(23)↓ | |||
Mahrez R. | 1-0 | 55' | ||
60' | (8)↑(18)↓ | |||
(11)↑(30)↓ | 70' | |||
(19)↑(9)↓ | 70' | |||
72' | (4)↑(13)↓ | |||
72' | (77)↑(80)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 89' | |||
(40)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Ahli SFC vs Al-Wehda |
||||
Al-Ahli SFC | Al-Wehda | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
13 |
|
Ném biên |
|
27 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
24 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |