
Diễn biến chính Al-Ahli SFC vs Al-Tai |
||||
35' | Semedo A. | |||
Mahrez R. | 1-0 | 39' | ||
46' | (26)↑(18)↓ | |||
(40)↑(29)↓ | 57' | |||
Kessie F. | 2-0 | 59' | ||
69' | (6)↑(8)↓ | |||
69' | (13)↑(99)↓ | |||
82' | (4)↑(5)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 84' | |||
87' | (3)↑(12)↓ | |||
(77)↑(7)↓ | 90' | |||
(13)↑(11)↓ | 90' | |||
(14)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al-Ahli SFC vs Al-Tai |
||||
Al-Ahli SFC | Al-Tai | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
328 |
23 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |