
Diễn biến chính Al-Ahli SFC vs Al Hilal |
||||
Al Buraikan F. | 1-0 | 30' | ||
52' | 1-1 | Mitrovic A. | ||
67' | (12)↑(6)↓ | |||
67' | (28)↑(87)↓ | |||
(31)↑(15)↓ | 74' | |||
89' | 1-2 | Malcom | ||
90' | (16)↑(77)↓ | |||
(19)↑(30)↓ | 90' | |||
(8)↑(7)↓ | 90' | |||
(29)↑(79)↓ | 90' | |||
(45)↑(20)↓ | 90' | |||
90' | (2)↑(96)↓ |
Số liệu thống kê Al-Ahli SFC vs Al Hilal |
||||
Al-Ahli SFC | Al Hilal | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
32 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |