Diễn biến chính Al-Ahed<font color=#880000>(N)</font> vs Al-Nahda Muscat |
||||
| 55' | 0-1 | Billel Bensaha | ||
| Khamis K. | 1-1 | 58' | ||
| Darwiche K. (Assist:Lee Erwin) | 2-1 | 86' | ||
Số liệu thống kê Al-Ahed(N) vs Al-Nahda Muscat |
||||
| Al-Ahed<font color=#880000>(N)</font> | Al-Nahda Muscat | |||
| 7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
| 1 |
|
Cản sút |
|
4 |
| 58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
| 56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
| 277 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
| 10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
| 6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 16 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
| 3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
| 6 |
|
Thử thách |
|
3 |
| 73 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
| 48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |