
Diễn biến chính Al Raed vs Al-Taawon |
||||
24' | (11)↑(23)↓ | |||
66' | (7)↑(15)↓ | |||
(94)↑(21)↓ | 81' | |||
83' | (88)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Al Raed vs Al-Taawon |
||||
Al Raed | Al-Taawon | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
255 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |