Diễn biến chính Al Raed vs Al-Shabab |
||||
Karim El Berkaoui | 1-0 | 6' | ||
46' | (11)↑(8)↓ | |||
Tavares J. | 2-0 | 55' | ||
63' | (20)↑(12)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 74' | |||
74' | (49)↑(10)↓ | |||
74' | (26)↑(27)↓ | |||
(49)↑(45)↓ | 81' | |||
(7)↑(10)↓ | 89' | |||
90' | 2-1 | Saiss R. |
Số liệu thống kê Al Raed vs Al-Shabab |
||||
Al Raed | Al-Shabab | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
277 |
|
Số đường chuyền |
|
601 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
146 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |