Diễn biến chính Al Raed vs Al-Fateh |
||||
28' | 0-1 | Tawfiq Buhumaid | ||
45' | 0-2 | Tello C. | ||
58' | (2)↑(12)↓ | |||
58' | (14)↑(66)↓ | |||
58' | (83)↑(25)↓ | |||
(11)↑(45)↓ | 66' | |||
Karim El Berkaoui | 1-2 | 69' | ||
79' | (8)↑(20)↓ | |||
(2)↑(5)↓ | 90' | |||
(43)↑(28)↓ | 90' | |||
90' | (87)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Al Raed vs Al-Fateh |
||||
Al Raed | Al-Fateh | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |