Diễn biến chính Al Qadsiah<font color=#880000>(N)</font> vs Al-Ahli SFC |
||||
Aubameyang P. | 1-0 | 43' | ||
(66)↑(18)↓ | 61' | |||
(2)↑(15)↓ | 61' | |||
(24)↑(88)↓ | 76' | |||
81' | (24)↑(15)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 89' | |||
89' | (19)↑(27)↓ | |||
(14)↑(30)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Al Qadsiah(N) vs Al-Ahli SFC |
||||
Al Qadsiah<font color=#880000>(N)</font> | Al-Ahli SFC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
10 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
21 |
|
Long pass |
|
29 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |