
Diễn biến chính Al Masry<font color=#880000>(N)</font> vs Black Bulls |
||||
Ali H. | 14' | |||
Ben Youssef F. | 1-0 | 22' | ||
Ben Youssef F. | 2-0 | 42' | ||
Ben Youssef F. | 3-0 | 45' | ||
57' | 3-1 | Rume A. |
Số liệu thống kê Al Masry(N) vs Black Bulls |
||||
Al Masry<font color=#880000>(N)</font> | Black Bulls | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
369 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Thử thách |
|
18 |
23 |
|
Long pass |
|
29 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |