
Diễn biến chính Al Kholood vs Al Raed |
||||
25' | 0-1 | Amir Sayoud | ||
Al Rashed S. | 1-1 | 61' | ||
72' | (9)↑(28)↓ | |||
(45)↑(11)↓ | 84' | |||
Dieng A. | 2-1 | 87' | ||
(29)↑(15)↓ | 90' | |||
90' | (70)↑(8)↓ | |||
(8)↑(22)↓ | 90' | |||
(7)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Al Kholood vs Al Raed |
||||
Al Kholood | Al Raed | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
33 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
37 |
|
Long pass |
|
18 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |