
Diễn biến chính Ajaccio vs Quevilly |
||||
24' | 0-1 | Coulibaly K. | ||
(22)↑(9)↓ | 35' | |||
Sakhi H. | 1-1 | 53' | ||
72' | (23)↑(93)↓ | |||
72' | (22)↑(58)↓ | |||
73' | (9)↑(19)↓ | |||
78' | (31)↑(8)↓ | |||
84' | (21)↑(90)↓ | |||
(10)↑(4)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Ajaccio vs Quevilly |
||||
Ajaccio | Quevilly | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
600 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |