Số liệu thống kê Agropecuario Reserves vs Almagro Reserves |
||||
Agropecuario Reserves | Almagro Reserves | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |