Số liệu thống kê Afturelding (W) vs Grindavik (W) |
||||
Afturelding (W) | Grindavik (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
105 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |