Diễn biến chính AFC Wimbledon vs Grimsby Town |
||||
69' | (18)↑(19)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 77' | |||
86' | (4)↑(6)↓ | |||
87' | (20)↑(25)↓ | |||
(38)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AFC Wimbledon vs Grimsby Town |
||||
AFC Wimbledon | Grimsby Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
291 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
71 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
13 |
|
Thử thách |
|
12 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |