
Diễn biến chính AFC Wimbledon vs Gillingham |
||||
(33)↑(5)↓ | 46' | |||
Stevens M. | 1-0 | 50' | ||
64' | (11)↑(30)↓ | |||
64' | (22)↑(4)↓ | |||
(29)↑(19)↓ | 73' | |||
79' | (38)↑(23)↓ | |||
(41)↑(26)↓ | 80' | |||
80' | (29)↑(20)↓ | |||
89' | (7)↑(3)↓ | |||
(3)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AFC Wimbledon vs Gillingham |
||||
AFC Wimbledon | Gillingham | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
73 |
|
Đánh đầu |
|
93 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
47 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
41 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
21 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |