Số liệu thống kê AFC Metalul Buzau(N) vs Dinamo Bucuresti |
||||
AFC Metalul Buzau<font color=#880000>(N)</font> | Dinamo Bucuresti | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
148 |
|
Pha tấn công |
|
151 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
88 |