
Bắt đầu: 28/02/2024 02:30
Sân: Paul Tierney
Diễn biến chính AFC Bournemouth vs Leicester City |
||||
(24)↑(26)↓ | 46' | |||
46' | (21)↑(47)↓ | |||
64' | (14)↑(28)↓ | |||
64' | (18)↑(11)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 73' | |||
(16)↑(25)↓ | 73' | |||
80' | (2)↑(5)↓ | |||
(19)↑(17)↓ | 90' | |||
105' | 0-1 | Fatawu I. | ||
106' | (45)↑(26)↓ | |||
(8)↑(3)↓ | 106' |
Số liệu thống kê AFC Bournemouth vs Leicester City |
||||
AFC Bournemouth | Leicester City | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
23 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
8 |
|
Cản sút |
|
7 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
528 |
|
Số đường chuyền |
|
572 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
29 |
|
Ném biên |
|
37 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
2 |
|
Corners (Overtime) |
|
2 |
170 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
109 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |