Diễn biến chính AFC Ajax vs Feyenoord |
||||
9' | 0-1 | Gimenez S. | ||
18' | 0-2 | Gimenez S. | ||
(2)↑(3)↓ | 32' | |||
37' | 0-3 | Igor Paixao | ||
(17)↑(25)↓ | 46' | |||
(10)↑(17)↓ | 55' | |||
55' | (6)↑(19)↓ | |||
59' | 0-4 | Gimenez S. | ||
(27)↑(11)↓ | 81' | |||
(30)↑(24)↓ | 81' | |||
82' | (9)↑(10)↓ | |||
82' | (7)↑(14)↓ | |||
88' | (32)↑(8)↓ | |||
88' | (2)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê AFC Ajax vs Feyenoord |
||||
AFC Ajax | Feyenoord | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
600 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
11 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
20 |
|
Pha tấn công |
|
13 |
8 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
6 |