
Diễn biến chính AFC Ajax vs FC Utrecht |
||||
16' | 0-1 | Min D. | ||
Gaaei A. | 1-1 | 25' | ||
Toornstra J.(OW) | 2-1 | 29' | ||
(23)↑(20)↓ | 61' | |||
(18)↑(28)↓ | 61' | |||
73' | (7)↑(18)↓ | |||
(9)↑(25)↓ | 74' | |||
79' | (11)↑(9)↓ | |||
79' | (2)↑(3)↓ | |||
80' | 2-2 | Pasveer R.(OW) | ||
(21)↑(8)↓ | 86' |
Số liệu thống kê AFC Ajax vs FC Utrecht |
||||
AFC Ajax | FC Utrecht | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
1 |
|
Sút Phạt |
|
1 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
622 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
23 |
|
Long pass |
|
16 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |