Diễn biến chính AFC Ajax vs FC Utrecht |
||||
Bergwijn S. | 1-0 | 20' | ||
49' | 1-1 | Douvikas A. | ||
64' | (5)↑(17)↓ | |||
64' | (7)↑(26)↓ | |||
(6)↑(5)↓ | 67' | |||
Brobbey B. | 2-1 | 68' | ||
72' | (20)↑(10)↓ | |||
80' | (25)↑(33)↓ | |||
(39)↑(9)↓ | 83' | |||
Klaassen D. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê AFC Ajax vs FC Utrecht |
||||
AFC Ajax | FC Utrecht | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
659 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
21 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
162 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |