Diễn biến chính Adelaide United vs Wellington Phoenix |
||||
Goodwin C. | 1-0 | 19' | ||
46' | (11)↑(7)↓ | |||
(66)↑(18)↓ | 64' | |||
(9)↑(14)↓ | 64' | |||
Goodwin C. | 2-0 | 66' | ||
68' | (23)↑(14)↓ | |||
(13)↑(4)↓ | 86' | |||
(55)↑(26)↓ | 87' | |||
87' | (24)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Adelaide United vs Wellington Phoenix |
||||
Adelaide United | Wellington Phoenix | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
26 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
15 |
|
Thử thách |
|
16 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |