Diễn biến chính Adelaide United vs Sydney FC |
||||
Goodwin C. | 1-0 | 49' | ||
(35)↑(9)↓ | 64' | |||
(55)↑(18)↓ | 64' | |||
64' | (9)↑(28)↓ | |||
77' | (3)↑(18)↓ | |||
83' | 1-1 | Le Fondre A. | ||
(66)↑(10)↓ | 84' | |||
87' | (8)↑(17)↓ | |||
88' | (19)↑(22)↓ | |||
88' | (12)↑(11)↓ | |||
(36)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Adelaide United vs Sydney FC |
||||
Adelaide United | Sydney FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
589 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |