
Diễn biến chính Accrington Stanley vs Wrexham |
||||
46' | (25)↑(22)↓ | |||
Leigh T. | 1-0 | 50' | ||
67' | (9)↑(5)↓ | |||
Longelo-Mbule R. | 2-0 | 73' | ||
(19)↑(18)↓ | 74' | |||
(22)↑(14)↓ | 79' | |||
81' | (20)↑(30)↓ | |||
81' | (11)↑(7)↓ | |||
82' | (27)↑(18)↓ | |||
90' | Mullin P. |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Wrexham |
||||
Accrington Stanley | Wrexham | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
71 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
43 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |