Diễn biến chính Accrington Stanley vs Harrogate Town |
||||
McConville S. | 1-0 | 28' | ||
46' | (4)↑(30)↓ | |||
46' | (6)↑(3)↓ | |||
46' | (17)↑(10)↓ | |||
58' | (20)↑(14)↓ | |||
(39)↑(18)↓ | 69' | |||
(9)↑(19)↓ | 69' | |||
Quirk S. | 82' | |||
83' | 1-1 | Burrell W. | ||
(17)↑(11)↓ | 90' | |||
90' | (7)↑(8)↓ | |||
Nolan J. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Harrogate Town |
||||
Accrington Stanley | Harrogate Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
83 |
|
Đánh đầu |
|
81 |
46 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
20 |
|
Thử thách |
|
14 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |