
Diễn biến chính Accrington Stanley vs Bromley |
||||
7' | 0-1 | Michael Cheek | ||
Woods B. | 1-1 | 9' | ||
(38)↑(6)↓ | 46' | |||
61' | (29)↑(22)↓ | |||
61' | (8)↑(4)↓ | |||
63' | 1-2 | Idris Odutayo | ||
(10)↑(7)↓ | 80' | |||
(26)↑(2)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Bromley |
||||
Accrington Stanley | Bromley | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
324 |
|
Số đường chuyền |
|
251 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
49% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
81 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
40 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
31 |
|
Ném biên |
|
40 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
21 |
|
Long pass |
|
28 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |