
Diễn biến chính Accrington Stanley vs Barrow |
||||
McConville S. | 1-0 | 36' | ||
(7)↑(4)↓ | 46' | |||
53' | (16)↑(8)↓ | |||
53' | (20)↑(10)↓ | |||
(55)↑(28)↓ | 69' | |||
72' | (15)↑(13)↓ | |||
72' | (29)↑(9)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 75' | |||
(25)↑(11)↓ | 79' | |||
85' | (14)↑(4)↓ | |||
87' | 1-1 | Acquah E. |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Barrow |
||||
Accrington Stanley | Barrow | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
24 |
|
Ném biên |
|
29 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
15 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |