
Diễn biến chính AC Milan vs Rennes |
||||
Loftus-Cheek R. | 1-0 | 32' | ||
Loftus-Cheek R. | 2-0 | 47' | ||
Leao R. | 3-0 | 53' | ||
(17)↑(10)↓ | 62' | |||
(28)↑(24)↓ | 62' | |||
67' | (36)↑(17)↓ | |||
67' | (10)↑(9)↓ | |||
(38)↑(42)↓ | 75' | |||
(4)↑(8)↓ | 75' | |||
76' | (11)↑(6)↓ | |||
76' | (34)↑(33)↓ | |||
76' | (43)↑(3)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 81' |
Số liệu thống kê AC Milan vs Rennes |
||||
AC Milan | Rennes | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
585 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
5 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
11 |
|
Ném biên |
|
12 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |