Diễn biến chính AC Milan vs Napoli |
||||
Hernandez T. | 1-0 | 25' | ||
(42)↑(2)↓ | 37' | |||
46' | (21)↑(55)↓ | |||
55' | (81)↑(18)↓ | |||
(80)↑(4)↓ | 66' | |||
(82)↑(24)↓ | 66' | |||
76' | (29)↑(20)↓ | |||
76' | (17)↑(30)↓ | |||
(15)↑(9)↓ | 80' | |||
(74)↑(11)↓ | 81' | |||
90' | (26)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê AC Milan vs Napoli |
||||
AC Milan | Napoli | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
577 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
19 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |